Giảm giá!

Cherry ( Úc )

Giá gốc là: 570.000 ₫.Giá hiện tại là: 490.000 ₫.

Mô tả

Không chỉ nổi bật bởi sắc đỏ mọng quyến rũ, cherry còn là một trong những loại trái cây được săn đón hàng đầu nhờ hương vị ngọt thanh, hậu chua nhẹ và hàm lượng dinh dưỡng dồi dào. Dù xuất hiện phổ biến trong các bữa ăn, món tráng miệng hay hộp quà biếu cao cấp, cherry vẫn luôn giữ được vị thế riêng nhờ chất lượng vượt trội và nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Vậy loại trái cây tưởng chừng “xa xỉ” này có nguồn gốc từ đâu, thành phần ra sao và cách sử dụng như thế nào để phát huy tối đa giá trị? Cùng tìm hiểu ngay bên dưới:

NGUỒN GỐC & XUẤT XỨ

Xuất xứ từ những vùng khí hậu ôn hòa như Đông Âu và Tây Á từ khoảng 600 năm trước Công Nguyên. Sở hữu hương vị thơm ngon đậm đà, cherry được nhiều người yêu thích và dần trở nên phổ biến. Theo đó, người ta nhân giống và trồng ở nhiều khu vực để được thưởng thích loại quả này.

Mặc dù được nhân rộng, song chỉ có khoảng 20 quốc gia thu được sản lượng lớn đủ để xuất khẩu. Trong đó, Cherry Úc và Mỹ là hai giống được yêu thích nhất. Không những đẹp về hình thức mà còn mang đến rất nhiều lợi ích bất ngờ. Vì vậy, dù giá có nhỉnh hơn so với các loại trái cây khác, cherry vẫn được ưa chuộng và thích hợp làm quà thăm hỏi, chúc sức khỏe. 

ĐẶC ĐIỂM & THÀNH PHẦN

Đặc điểm: Quả tròn to, đỏ sẫm, căng bóng; Cherry được trồng tại Úc có kích thước lớn hơn, đường kính dao động từ 26 đến 36mm rất được ưa chuộng

Thành phần/100g:

  • Năng lượng: 50–63 kcal.
  • Kali ~222 mg, vitamin C ~10 mg, chất xơ ~2g.
  • Đặc biệt chứa anthocyanin, quercetin, melatonin – có khả năng chống oxy hóa và hỗ trợ giấc ngủ

LỢI ÍCH SỨC KHỎE

  • Chống oxy hóa & viêm mạn tính: Anthocyanin hỗ trợ chống lão hóa, bảo vệ tim mạch
  • Hỗ trợ giấc ngủ: Melatonin tự nhiên giúp điều hoà chu kỳ sinh học, giúp dễ ngủ
  • Giảm triệu chứng gout, viêm khớp: Nhờ tác dụng kháng viêm
  • Ổn định đường huyết, tốt cho tiểu đường: Chỉ số GI thấp + chất xơ giúp giảm lượng đường hấp thu nhanh
  • Hỗ trợ tiêu hóa, giảm cholesterol: Kali & chất xơ giúp điều hoà huyết áp và mật độ cholesterol.

CÁCH BẢO QUẢN

  • Không rửa trước khi bảo quản: Vì độ ẩm sẽ làm cherry nhanh hỏng, mốc hoặc thâm.
  • Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (0–2 °C):
  • Dùng hộp nhựa kín hoặc hộp có nắp lỗ thoáng, lót khăn giấy để hút ẩm.
  • Đặt ở tầng rau củ để tránh hơi lạnh trực tiếp.
  • Nếu muốn bảo quản dài hơn (trên 10 ngày):
  • Rửa sạch, để ráo nước, bỏ cuống, cấp đông từng trái riêng lẻ rồi cho vào túi zip.

CÁCH SỬ DỤNG

  • Ăn tươi: Trực tiếp, ngon nhất khi vừa lấy ra từ tủ mát.
  • Sinh tố/juice: Kết hợp với dưa hấu, việt quất hoặc sữa hạnh nhân.
  • Làm salad trái cây: Cherry cắt đôi bỏ hạt, trộn cùng táo, dâu, kiwi.
  • Làm bánh/kẹo: Dùng cherry làm topping cho cheesecake, panna cotta, tart.
  • Làm mứt, siro: Nấu chín với đường để bảo quản lâu hoặc pha trà.
  • Nước detox: Ngâm vài trái cherry cắt đôi (bỏ hạt) với bạc hà và nước lọc lạnh.

LIỀU LƯỢNG KHUYẾN NGHỊ

  • Người lớn: 10–15 quả/ngày (~150–200g), tùy theo kích thước và cơ địa.
  • Trẻ em: 5–8 quả/ngày, nên cắt nhỏ và bỏ hạt trước khi ăn.
  • Người bị gout hoặc tiểu đường: nên ăn điều độ (vì cherry có lượng đường tự nhiên cao), tham khảo ý kiến bác sĩ nếu ăn hàng ngày.
Please follow and like us:
Pin Share

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cherry ( Úc )”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *